Có 2 kết quả:
连日 lián rì ㄌㄧㄢˊ ㄖˋ • 連日 lián rì ㄌㄧㄢˊ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day after day
(2) for several days running
(2) for several days running
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day after day
(2) for several days running
(2) for several days running
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0